Có 2 kết quả:
問安 wèn ān ㄨㄣˋ ㄚㄋ • 问安 wèn ān ㄨㄣˋ ㄚㄋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay one's respects
(2) to give regards to
(2) to give regards to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay one's respects
(2) to give regards to
(2) to give regards to
Bình luận 0